I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
514,262
|
594,828
|
616,665
|
731,195
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-508,688
|
-603,126
|
-615,311
|
-697,858
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,913
|
-10,730
|
-5,287
|
-6,362
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,505
|
-5,885
|
-6,071
|
-5,363
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-476
|
-775
|
-1,089
|
-875
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
808
|
1,119
|
2,012
|
1,328
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-25,634
|
-7,251
|
-7,953
|
-4,226
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-32,147
|
-31,819
|
-17,033
|
17,840
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-335
|
-278
|
-25
|
-318
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
47
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-335
|
-278
|
-25
|
-271
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
197,269
|
194,831
|
225,655
|
248,555
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-161,771
|
-199,795
|
-200,458
|
-241,382
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
4,324
|
0
|
-5,038
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
39,822
|
-4,963
|
20,160
|
7,173
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,341
|
-37,061
|
3,102
|
24,741
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,200
|
60,008
|
22,947
|
26,049
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21,540
|
22,947
|
26,049
|
50,790
|
|