単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 331,527 382,489 337,423 387,820 375,398
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 331,527 382,489 337,423 387,820 375,398
Giá vốn hàng bán 229,349 260,783 242,367 284,973 264,605
Lợi nhuận gộp 102,178 121,706 95,056 102,847 110,793
Doanh thu hoạt động tài chính 8,967 10,908 25,756 11,081 14,605
Chi phí tài chính 12,276 -7,665 -4,691 32,604 -25,270
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 291 367 102 13 77
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,772 17,665 15,779 16,579 30,485
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 83,806 122,246 109,622 64,732 120,106
Thu nhập khác 101 2,463 2,771 616 17
Chi phí khác 27 3,109 160 68 125
Lợi nhuận khác 74 -646 2,611 548 -108
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 83,879 121,600 112,233 65,280 119,998
Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,949 23,326 21,979 12,948 24,052
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 15,949 23,326 21,979 12,948 24,052
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 67,930 98,274 90,254 52,332 95,946
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 67,930 98,274 90,254 52,332 95,946
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh) 0