単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,115,952 908,014 1,396,170 1,436,082 2,732,174
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 341 12
Doanh thu thuần 1,115,952 908,014 1,396,170 1,435,741 2,732,162
Giá vốn hàng bán 1,059,778 881,229 1,354,053 1,408,352 2,701,430
Lợi nhuận gộp 56,173 26,786 42,117 27,389 30,732
Doanh thu hoạt động tài chính 78 23 19,862 11,147 4,038
Chi phí tài chính 17,129 44,472 -19,536 42,364 19,886
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,061 10,001 7,135 8,319 16,537
Chi phí bán hàng 11,479 5,618 4,997 1,229 916
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,329 9,381 5,987 -4,002 4,551
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,313 -32,663 70,533 -1,056 9,416
Thu nhập khác 1,306 345 2,479 581 68
Chi phí khác 5,768 16,770 4,859 412 1,122
Lợi nhuận khác -4,463 -16,424 -2,380 169 -1,054
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,850 -49,087 68,153 -887 8,362
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,139 36 525 -857 2,366
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,139 36 525 -857 2,366
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,711 -49,123 67,628 -30 5,996
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,711 -49,123 67,628 -30 5,996
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)