I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2,821,918
|
3,014,866
|
2,706,333
|
2,254,829
|
2,095,003
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,533,530
|
-2,800,204
|
-2,705,423
|
-2,760,411
|
-1,603,306
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-121,690
|
-155,732
|
-171,236
|
-170,186
|
-157,000
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-185,253
|
-171,982
|
-129,174
|
-555,878
|
-354,403
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-46,152
|
-101,175
|
-134,938
|
-254,744
|
-57,618
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
280,566
|
319,352
|
332,451
|
927,084
|
2,923,240
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-506,387
|
-467,447
|
-696,339
|
-1,971,992
|
-1,121,163
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
709,471
|
-362,322
|
-798,325
|
-2,531,298
|
1,724,752
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,064
|
-26,310
|
-3,988
|
-32,490
|
-38,569
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2
|
5,677
|
2,886
|
1,610
|
2,001
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-316,400
|
-59,500
|
-5,435,266
|
-1,332,036
|
-45,503
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
276,182
|
39,843
|
2,672,747
|
3,917,998
|
18,580
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-123,499
|
-92,200
|
-1,295,890
|
305,781
|
-86,000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
221,673
|
385,632
|
53,520
|
3
|
1,006,532
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
102,481
|
86,603
|
18,908
|
89,990
|
194,389
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
145,375
|
339,745
|
-3,987,084
|
2,950,856
|
1,051,431
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
75,000
|
617,028
|
1,948,715
|
|
2,023
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
529,754
|
1,380,883
|
4,712,535
|
1,801,974
|
1,990,935
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-882,416
|
-1,445,883
|
-1,278,412
|
-2,975,827
|
-2,707,396
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-37,373
|
-267,586
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,549
|
-177,771
|
-138
|
-43
|
-323
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-320,584
|
106,671
|
5,382,700
|
-1,173,896
|
-714,761
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
534,262
|
84,094
|
597,291
|
-754,338
|
2,061,421
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
200,569
|
734,834
|
402,938
|
1,000,255
|
245,914
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3
|
0
|
0
|
5
|
-30
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
734,834
|
818,928
|
1,000,229
|
245,922
|
2,307,306
|