I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
187,270
|
152,133
|
197,969
|
176,699
|
197,388
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-155,647
|
-190,235
|
-663,446
|
-262,380
|
-88,295
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-29,296
|
-32,032
|
-40,454
|
-37,499
|
-7,786
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-635
|
-221
|
-781
|
-552
|
-4,294
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,056
|
-1,114
|
-188
|
-509
|
-1,948
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
18,476
|
22,966
|
86,680
|
61,522
|
12,045
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-55,697
|
-20,960
|
-23,056
|
-16,295
|
-52,977
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-36,586
|
-69,463
|
-443,275
|
-79,013
|
54,131
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-590
|
-2,909
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-60,079
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
60,079
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
41
|
52
|
458
|
248
|
7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-549
|
-2,857
|
458
|
248
|
7
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
209,660
|
199,200
|
738,073
|
353,575
|
132,290
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-178,455
|
-133,228
|
-303,514
|
-274,578
|
-175,805
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,364
|
-1,773
|
-591
|
-591
|
-3,546
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
28,840
|
64,199
|
433,968
|
78,406
|
-47,061
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,294
|
-8,121
|
-8,848
|
-359
|
7,078
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41,803
|
33,509
|
25,388
|
16,540
|
15,059
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
33,509
|
25,388
|
16,540
|
16,181
|
9,477
|