Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
146,597
|
165,280
|
173,996
|
174,240
|
290,917
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
146,597
|
165,280
|
173,996
|
174,240
|
290,917
|
Giá vốn hàng bán
|
136,387
|
157,492
|
166,807
|
158,712
|
242,340
|
Lợi nhuận gộp
|
10,210
|
7,788
|
7,189
|
15,528
|
48,577
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
25
|
12
|
442
|
248
|
54
|
Chi phí tài chính
|
585
|
243
|
863
|
535
|
1,746
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
97
|
211
|
94
|
1,512
|
Chi phí bán hàng
|
203
|
94
|
62
|
79
|
18,687
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,236
|
6,439
|
5,332
|
7,254
|
12,421
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,211
|
1,024
|
1,374
|
7,909
|
15,777
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
5
|
0
|
74
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-5
|
0
|
-74
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,211
|
1,019
|
1,374
|
7,835
|
15,777
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
463
|
207
|
327
|
1,712
|
5,836
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
463
|
207
|
327
|
1,712
|
5,836
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,749
|
812
|
1,048
|
6,123
|
9,941
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,749
|
812
|
1,048
|
6,123
|
9,941
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|