TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,388,906
|
3,129,321
|
4,760,223
|
7,603,843
|
8,307,330
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
234,654
|
195,260
|
450,999
|
921,223
|
980,473
|
1. Tiền
|
218,654
|
88,160
|
321,512
|
262,285
|
253,301
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16,000
|
107,100
|
129,487
|
658,938
|
727,172
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
708,368
|
1,248,416
|
282,187
|
879,692
|
325,709
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
48,258
|
37,591
|
541,912
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
806,472
|
1,003,665
|
2,675,134
|
4,157,054
|
5,415,353
|
1. Phải thu khách hàng
|
665,016
|
812,843
|
1,135,008
|
1,348,987
|
1,570,310
|
2. Trả trước cho người bán
|
117,979
|
198,849
|
187,197
|
824,425
|
754,702
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
79,919
|
56,667
|
1,420,843
|
1,900,657
|
2,871,807
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-60,253
|
-68,504
|
-88,584
|
-105,570
|
-133,211
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
525,426
|
593,256
|
1,251,787
|
1,487,604
|
1,503,263
|
1. Hàng tồn kho
|
530,341
|
598,132
|
1,269,102
|
1,500,651
|
1,517,533
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,914
|
-4,875
|
-17,314
|
-13,047
|
-14,270
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
113,985
|
88,724
|
100,115
|
158,271
|
82,531
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10,565
|
13,127
|
17,397
|
16,897
|
24,624
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
101,846
|
73,488
|
80,807
|
126,579
|
53,674
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,574
|
2,110
|
1,911
|
14,794
|
4,233
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,201,420
|
6,602,436
|
9,279,785
|
8,925,010
|
7,769,415
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
25,387
|
40,821
|
377,030
|
342,050
|
191,231
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
25,387
|
40,821
|
377,030
|
342,050
|
191,231
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,615,856
|
5,360,698
|
7,435,634
|
6,974,457
|
5,858,291
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,050,359
|
4,686,309
|
5,360,396
|
5,129,407
|
4,113,556
|
- Nguyên giá
|
3,503,446
|
7,018,397
|
9,106,025
|
9,080,919
|
8,495,014
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,453,087
|
-2,332,088
|
-3,745,629
|
-3,951,511
|
-4,381,458
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
339,160
|
303,301
|
244,442
|
190,513
|
137,088
|
- Nguyên giá
|
434,779
|
400,241
|
339,389
|
242,687
|
168,418
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-95,618
|
-96,941
|
-94,947
|
-52,174
|
-31,330
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
226,337
|
371,088
|
1,830,796
|
1,654,536
|
1,607,647
|
- Nguyên giá
|
235,217
|
386,958
|
1,889,164
|
1,761,267
|
1,766,714
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,880
|
-15,870
|
-58,368
|
-106,731
|
-159,067
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
31,241
|
30,711
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
31,770
|
31,770
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-530
|
-1,059
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
725,719
|
625,474
|
608,856
|
410,313
|
864,079
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
486,393
|
508,587
|
574,970
|
356,459
|
837,442
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
104,766
|
3,856
|
3,856
|
23,823
|
3,856
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
72,251
|
113,270
|
100,360
|
146,556
|
145,160
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
72,251
|
113,270
|
100,360
|
141,267
|
129,008
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
5,289
|
16,152
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
311,614
|
289,240
|
329,914
|
262,598
|
210,623
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,590,325
|
9,731,758
|
14,040,008
|
16,528,853
|
16,076,745
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,520,629
|
6,976,902
|
10,123,836
|
11,967,967
|
11,418,247
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,220,332
|
2,574,316
|
3,661,748
|
6,177,797
|
6,098,814
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,696,820
|
1,694,855
|
2,359,144
|
3,982,591
|
4,138,444
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
212,398
|
291,455
|
715,346
|
1,302,712
|
968,913
|
4. Người mua trả tiền trước
|
71,868
|
135,119
|
49,211
|
68,254
|
24,252
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22,308
|
25,057
|
47,621
|
95,867
|
118,852
|
6. Phải trả người lao động
|
42,771
|
57,872
|
89,886
|
97,378
|
85,745
|
7. Chi phí phải trả
|
68,184
|
95,816
|
152,002
|
179,814
|
151,535
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
89,879
|
257,256
|
228,695
|
438,288
|
602,003
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8,445
|
8,445
|
8,022
|
6,619
|
2,500
|
II. Nợ dài hạn
|
3,300,298
|
4,402,585
|
6,462,088
|
5,790,170
|
5,319,432
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
3,159
|
26,656
|
61,104
|
36,212
|
1,312
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
323,581
|
372,029
|
999,807
|
1,574,064
|
1,679,235
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,858,339
|
3,802,391
|
4,917,491
|
3,769,648
|
3,254,612
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
114,345
|
200,868
|
483,279
|
409,286
|
381,301
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,178
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,069,696
|
2,754,856
|
3,916,172
|
4,560,886
|
4,658,498
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,069,696
|
2,754,856
|
3,916,172
|
4,560,886
|
4,658,498
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,000,085
|
1,091,545
|
1,189,099
|
1,189,099
|
1,189,099
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
68,800
|
166,562
|
270,786
|
270,848
|
270,848
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
19,882
|
44,245
|
45,780
|
45,780
|
45,780
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-28
|
-28
|
-28
|
-28
|
-28
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
16,948
|
16,597
|
25,547
|
20,084
|
3,513
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
54,054
|
21,144
|
3,596
|
1,545
|
60,583
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,658
|
8,442
|
11,822
|
6,276
|
6,572
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
909,955
|
1,414,792
|
2,381,392
|
3,033,558
|
3,088,703
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,590,325
|
9,731,758
|
14,040,008
|
16,528,853
|
16,076,745
|