Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
492,802
|
519,324
|
556,681
|
591,010
|
630,339
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
492,802
|
519,324
|
556,681
|
591,010
|
630,339
|
Giá vốn hàng bán
|
419,586
|
445,555
|
475,044
|
503,465
|
526,598
|
Lợi nhuận gộp
|
73,217
|
73,769
|
81,636
|
87,545
|
103,742
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
274
|
691
|
426
|
347
|
249
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
39,474
|
41,957
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
36,981
|
36,463
|
0
|
|
46,795
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,021
|
9,525
|
10,425
|
10,419
|
15,651
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,490
|
28,472
|
32,163
|
35,516
|
41,545
|
Thu nhập khác
|
40
|
32
|
3
|
|
|
Chi phí khác
|
1,523
|
9
|
2
|
30
|
116
|
Lợi nhuận khác
|
-1,483
|
24
|
1
|
-30
|
-116
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
26,006
|
28,496
|
32,164
|
35,486
|
41,429
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,559
|
5,830
|
6,490
|
7,234
|
8,688
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
229
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,559
|
5,830
|
6,490
|
7,234
|
8,917
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20,447
|
22,666
|
25,674
|
28,252
|
32,512
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
20,447
|
22,666
|
25,674
|
28,252
|
32,512
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|