Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
101,975
|
159,462
|
44,504
|
32,376
|
24,944
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
101,975
|
159,462
|
44,504
|
32,376
|
24,944
|
Giá vốn hàng bán
|
88,239
|
142,969
|
41,582
|
23,348
|
21,242
|
Lợi nhuận gộp
|
13,736
|
16,493
|
2,922
|
9,027
|
3,702
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
353
|
664
|
188
|
158
|
3
|
Chi phí tài chính
|
4,023
|
1,847
|
1,481
|
6,885
|
1,954
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,382
|
3,289
|
1,453
|
2,244
|
1,950
|
Chi phí bán hàng
|
11,642
|
5,382
|
3,482
|
4,241
|
2,759
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,972
|
8,080
|
7,048
|
6,662
|
5,683
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,548
|
1,849
|
-8,900
|
-8,604
|
-6,690
|
Thu nhập khác
|
18,182
|
621
|
10
|
47
|
0
|
Chi phí khác
|
2,769
|
954
|
643
|
109
|
65
|
Lợi nhuận khác
|
15,413
|
-333
|
-633
|
-62
|
-65
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,865
|
1,515
|
-9,533
|
-8,666
|
-6,755
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,945
|
9
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,945
|
9
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,919
|
1,506
|
-9,533
|
-8,666
|
-6,755
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,919
|
1,506
|
-9,533
|
-8,666
|
-6,755
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|