単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,865 1,515 -9,533 -7,816 -3,419
2. Điều chỉnh cho các khoản 10,169 7,800 5,119 9,699 1,570
- Khấu hao TSCĐ 6,990 3,974 3,883 4,375 1,375
- Các khoản dự phòng -202 1,260 -217 27 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 -94 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1 -2 -1 2,172 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3,382 2,568 1,453 3,219 195
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 15,034 9,315 -4,414 -3,371 -1,849
- Tăng, giảm các khoản phải thu 34,458 10,526 24,958 -4,123 76
- Tăng, giảm hàng tồn kho 7,477 5,839 831 -2,820 8,080
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -27,380 -22,218 -14,156 7,048 -3,255
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,106 950 -35 63 -54
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,382 -2,568 -1,453 -3,904 -195
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12 -3,428 -5 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -683 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 27,301 -1,584 5,042 -7,104 2,803
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -245 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,409 40 0 5 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 579 298 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 2 1 1 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 -638 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,989 94 -638 1 1
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 54,409 32,650 5,055 15,352 1,038
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -83,677 -30,704 -9,272 -13,737 -2,565
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -29,268 1,946 -4,217 6,426 -1,527
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 23 457 187 -677 1,276
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 264 234 677 864 133
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 287 691 864 190 1,409