単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,172 31,348 31,933 4,371 5,959
Các khoản giảm trừ doanh thu 5 71 58 0 0
Doanh thu thuần 12,167 31,277 31,875 4,371 5,959
Giá vốn hàng bán 9,178 20,105 20,084 1,929 2,985
Lợi nhuận gộp 2,989 11,172 11,791 2,442 2,974
Doanh thu hoạt động tài chính 1,024 1,684 1,363 5,307 1,510
Chi phí tài chính 501 161 385 335 209
Trong đó: Chi phí lãi vay 343 363 295 255 164
Chi phí bán hàng 757 4,465 4,164 2,350 1,832
Chi phí quản lý doanh nghiệp 908 2,740 3,389 -431 752
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,847 5,490 5,216 5,495 1,691
Thu nhập khác 0 2 0 5 0
Chi phí khác 0 0 0 19 0
Lợi nhuận khác 0 2 0 -15 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,847 5,492 5,216 5,481 1,691
Chi phí thuế TNDN hiện hành 247 721 721 721 55
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 247 721 721 721 55
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,600 4,770 4,495 4,759 1,636
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,600 4,770 4,495 4,759 1,636
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)