Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12,172
|
31,348
|
31,933
|
4,371
|
5,959
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5
|
71
|
58
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
12,167
|
31,277
|
31,875
|
4,371
|
5,959
|
Giá vốn hàng bán
|
9,178
|
20,105
|
20,084
|
1,929
|
2,985
|
Lợi nhuận gộp
|
2,989
|
11,172
|
11,791
|
2,442
|
2,974
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,024
|
1,684
|
1,363
|
5,307
|
1,510
|
Chi phí tài chính
|
501
|
161
|
385
|
335
|
209
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
343
|
363
|
295
|
255
|
164
|
Chi phí bán hàng
|
757
|
4,465
|
4,164
|
2,350
|
1,832
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
908
|
2,740
|
3,389
|
-431
|
752
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,847
|
5,490
|
5,216
|
5,495
|
1,691
|
Thu nhập khác
|
0
|
2
|
0
|
5
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
19
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
2
|
0
|
-15
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,847
|
5,492
|
5,216
|
5,481
|
1,691
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
247
|
721
|
721
|
721
|
55
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
247
|
721
|
721
|
721
|
55
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,600
|
4,770
|
4,495
|
4,759
|
1,636
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,600
|
4,770
|
4,495
|
4,759
|
1,636
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|