I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,021,834
|
769,250
|
1,060,899
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-895,061
|
-378,361
|
-781,483
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-87,274
|
-106,104
|
-101,333
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,848
|
-2,156
|
-1,922
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-33,590
|
-45,707
|
-62,865
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
324
|
43,890
|
1,252
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,052
|
-65,084
|
-2,054
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,334
|
215,729
|
112,492
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-48,397
|
-113,632
|
-1,454
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
25,647
|
0
|
-107,787
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-8,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-59,443
|
-374
|
-5,437
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3,000
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20,896
|
9,008
|
9,364
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-58,297
|
-112,999
|
-105,314
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-3,200
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-8,029
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
115,441
|
109,416
|
82,907
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-77,771
|
-108,816
|
-120,575
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-29,164
|
-31,470
|
-27,412
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5,306
|
-38,899
|
-65,079
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-51,658
|
63,831
|
-57,901
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
194,842
|
119,403
|
107,330
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
143,185
|
183,234
|
49,430
|