I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
16,330
|
77,347
|
280,103
|
337,539
|
517,600
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-18,192
|
-74,264
|
-278,858
|
-393,107
|
-552,154
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,460
|
-9,597
|
-4,286
|
-14,543
|
-13,578
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-197
|
-523
|
-885
|
-1,232
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8
|
-56
|
0
|
-2,290
|
-4,171
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10,367
|
79,118
|
3,493
|
46,482
|
62,540
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,463
|
-255
|
-274
|
-19,087
|
-76,253
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,575
|
72,096
|
-346
|
-45,891
|
-67,249
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-37
|
-2,810
|
0
|
0
|
-782
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-133,000
|
-157,000
|
-200,000
|
-5,050
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
133,000
|
205,000
|
157,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-118,000
|
-72,443
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
18,000
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
2,015
|
7,351
|
6,554
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-36
|
-135,810
|
-21,985
|
-87,649
|
85,279
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
66,720
|
23,280
|
120,000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
6,491
|
9,417
|
28,760
|
26,617
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-360
|
-10,394
|
-16,208
|
-30,540
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
72,851
|
22,304
|
132,553
|
-3,922
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,539
|
9,137
|
-27
|
-988
|
14,107
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
58
|
4,597
|
13,734
|
13,707
|
12,719
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,597
|
13,734
|
13,707
|
12,719
|
26,826
|