Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
585,527
|
768,514
|
968,380
|
1,277,311
|
1,090,134
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
365
|
Doanh thu thuần
|
585,527
|
768,514
|
968,380
|
1,277,311
|
1,089,769
|
Giá vốn hàng bán
|
546,025
|
726,040
|
932,814
|
1,239,026
|
1,041,677
|
Lợi nhuận gộp
|
39,502
|
42,474
|
35,566
|
38,285
|
48,093
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,742
|
66
|
4,324
|
7,515
|
11,687
|
Chi phí tài chính
|
1,689
|
597
|
277
|
23
|
1,079
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,678
|
582
|
201
|
23
|
1,079
|
Chi phí bán hàng
|
3,231
|
7,930
|
2,103
|
2,456
|
6,747
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,371
|
9,777
|
8,137
|
7,093
|
11,227
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,354
|
24,449
|
30,031
|
36,812
|
44,667
|
Thu nhập khác
|
7
|
126
|
79
|
125
|
874
|
Chi phí khác
|
783
|
301
|
235
|
2,571
|
2,229
|
Lợi nhuận khác
|
-777
|
-175
|
-156
|
-2,447
|
-1,355
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
400
|
212
|
657
|
584
|
3,940
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
23,577
|
24,275
|
29,875
|
34,366
|
43,312
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,927
|
4,810
|
5,951
|
7,295
|
9,056
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
194
|
57
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,121
|
4,867
|
5,951
|
7,295
|
9,056
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,456
|
19,465
|
23,924
|
27,070
|
34,257
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
170
|
1,442
|
1,368
|
3,482
|
948
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,287
|
18,023
|
22,556
|
23,588
|
33,083
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|