単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,275,398 1,292,567 1,219,097 1,313,574 1,245,616
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 93,718 164,286 83,008 206,505 138,948
1. Tiền 71,318 89,686 64,508 180,955 80,048
2. Các khoản tương đương tiền 22,400 74,600 18,500 25,550 58,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 204,340 136,899 136,999 147,987 144,564
1. Đầu tư ngắn hạn 11,428 11,428 11,428 11,428 11,428
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -3,388 -3,428 -3,428 -4,741 -4,564
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 284,470 280,995 273,017 242,438 244,095
1. Phải thu khách hàng 293,917 294,887 285,325 283,891 282,053
2. Trả trước cho người bán 8,309 11,054 10,071 8,417 9,931
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 104,540 97,041 99,491 100,683 102,399
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -122,297 -121,987 -121,869 -150,554 -150,288
IV. Tổng hàng tồn kho 660,783 679,855 705,959 706,371 685,850
1. Hàng tồn kho 684,394 703,010 729,114 731,413 710,715
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -23,610 -23,155 -23,155 -25,042 -24,865
V. Tài sản ngắn hạn khác 32,087 30,533 20,114 10,273 32,159
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,863 22,628 13,170 4,494 28,603
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,190 6,101 5,258 4,158 1,965
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,034 1,804 1,686 1,621 1,591
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,470,926 1,467,469 1,458,909 1,423,055 1,379,592
I. Các khoản phải thu dài hạn 33,067 33,072 33,072 33,066 33,436
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 33,067 33,072 33,072 33,066 33,436
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 281,098 271,991 261,790 254,642 249,198
1. Tài sản cố định hữu hình 230,794 222,447 213,003 206,509 202,142
- Nguyên giá 1,056,196 1,037,073 1,036,510 1,037,510 1,041,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -825,402 -814,626 -823,506 -831,002 -839,532
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,139 1,924 1,708 1,533 917
- Nguyên giá 3,126 3,126 3,126 3,126 1,572
- Giá trị hao mòn lũy kế -987 -1,202 -1,418 -1,593 -655
3. Tài sản cố định vô hình 48,165 47,620 47,079 46,600 46,139
- Nguyên giá 70,338 70,278 70,278 70,278 70,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,173 -22,658 -23,199 -23,678 -24,140
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 13,275 12,897 12,520 12,143 11,765
- Nguyên giá 31,598 31,598 31,598 31,598 31,598
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,323 -18,700 -19,078 -19,455 -19,832
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,024,680 1,034,076 1,037,044 1,007,317 976,607
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 955,552 966,895 969,863 940,137 912,085
3. Đầu tư dài hạn khác 65,124 62,094 62,094 62,094 59,436
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,176 -3,093 -3,093 -3,093 -3,093
V. Tổng tài sản dài hạn khác 64,050 63,764 95,345 63,858 59,891
1. Chi phí trả trước dài hạn 64,050 63,764 64,625 63,858 59,891
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 30,720 0 0
VI. Lợi thế thương mại 35,406 32,282 0 29,158 27,596
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,746,324 2,760,037 2,678,006 2,736,629 2,625,208
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,109,072 1,162,615 1,062,602 1,143,727 1,026,263
I. Nợ ngắn hạn 1,043,390 1,098,696 998,523 1,078,108 958,995
1. Vay và nợ ngắn 683,954 752,479 664,096 756,915 658,731
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 136,677 122,508 111,423 100,445 69,727
4. Người mua trả tiền trước 105,251 103,686 104,496 103,413 105,335
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,135 25,208 22,652 13,662 30,963
6. Phải trả người lao động 17,325 18,480 19,310 22,493 15,207
7. Chi phí phải trả 13,195 10,248 9,605 15,314 15,145
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 40,988 40,345 41,749 41,084 42,183
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 65,682 63,919 64,079 65,619 67,268
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 50,446 49,749 49,864 49,824 49,784
4. Vay và nợ dài hạn 1,385 1,108 956 848 740
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,861 7,072 7,269 8,957 10,422
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 5,990 5,990 5,990 5,990 6,322
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,637,252 1,597,422 1,615,405 1,592,903 1,598,946
I. Vốn chủ sở hữu 1,637,252 1,597,422 1,615,405 1,592,903 1,598,946
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,270,000 1,270,000 1,270,000 1,270,000 1,270,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 22,161 22,161 22,161 22,161 22,161
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -221,824 -221,824 -221,824 -221,824 -221,824
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 16,539 26,037 26,037 26,037 26,037
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 547,464 493,461 509,322 492,338 499,865
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,865 25,517 24,859 24,781 21,595
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,913 7,586 9,709 4,191 2,706
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,746,324 2,760,037 2,678,006 2,736,629 2,625,208