I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
183,760
|
1,182
|
2,482
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-160,875
|
6,835
|
4,204
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-169,715
|
6,755
|
3,214
|
- Các khoản dự phòng
|
-4,493
|
8
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,754
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,380
|
-2,153
|
-2,540
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
19,965
|
2,224
|
3,530
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-2,499
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,885
|
8,017
|
6,687
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
|
-63,361
|
-68,773
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
3,453
|
-4,992
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
|
31,567
|
11,886
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
844
|
693
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
859
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-2,299
|
-3,247
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-2,726
|
-1,658
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
8,200
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,885
|
-23,647
|
-51,205
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,448
|
-196
|
-700
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
-7,200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
776
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
-30,776
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
30,968
|
0
|
7,200
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
781
|
8
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-475
|
-188
|
77
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
35,603
|
22,450
|
101,225
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-39,826
|
-24,213
|
-49,329
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,224
|
-1,763
|
51,896
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
18,186
|
-25,598
|
768
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,193
|
26,345
|
747
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,380
|
747
|
1,515
|