単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 131,332 121,031 542,522 179,468 147,749
2. Điều chỉnh cho các khoản 311,140 243,997 -60,380 169,663 150,000
- Khấu hao TSCĐ 156,836 157,381 157,770 110,195 109,981
- Các khoản dự phòng 8,410 -18,218 7,869 13,942 -8,856
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,967 4,473 44,921 -40,367 2,082
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -32,226 -66,138 -405,541 7,951 -32,334
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 180,087 166,499 134,600 77,942 79,127
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 442,472 365,027 482,142 349,131 297,749
- Tăng, giảm các khoản phải thu 127,729 -216,471 362,858 379,351 -325,940
- Tăng, giảm hàng tồn kho 720,157 278,238 55,772 221,066 -17,135
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -614,750 347,411 484,852 -727,555 -682,233
- Tăng giảm chi phí trả trước -80 20,029 9,189 15,365 124,149
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 1,611 0 -49,991 49,991
- Tiền lãi vay phải trả -177,876 -181,483 -152,405 -73,607 -82,209
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -92,031 37,254 -29,728 -91,920 -63,608
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,918 -933 -453 -5,310 -2,141
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 402,314 649,073 1,212,226 16,531 -701,378
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -40,838 -113,141 6,956 -86,751 -36,433
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 294 2,116 138 1,137 947
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -34,500 -104,227 -727,100 590,281 -122,400
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 44,739 159,000 181,227 -73,700 181,979
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -9,943 -64,525 -697,065 12,014 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 600,000 239,973 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 19,245 84,630 9,695 62,043 52,619
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -21,003 563,853 -986,177 505,023 76,711
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 3,933 9,187 2,000 1,450
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,989,694 1,389,320 1,996,828 3,732,387 4,456,108
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,117,350 -2,696,135 -1,976,239 -3,493,200 -4,011,150
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -175 -201,626 -224,702 -339,496 -160,179
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -123,897 -1,508,442 -194,926 -98,309 286,229
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 257,414 -295,516 31,123 423,245 -338,438
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 709,642 966,854 671,553 702,905 1,125,181
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -202 215 229 -968 48
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 966,854 671,553 702,905 1,125,181 786,791