I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
131,332
|
121,031
|
542,522
|
179,468
|
147,749
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
311,140
|
243,997
|
-60,380
|
169,663
|
150,000
|
- Khấu hao TSCĐ
|
156,836
|
157,381
|
157,770
|
110,195
|
109,981
|
- Các khoản dự phòng
|
8,410
|
-18,218
|
7,869
|
13,942
|
-8,856
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,967
|
4,473
|
44,921
|
-40,367
|
2,082
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-32,226
|
-66,138
|
-405,541
|
7,951
|
-32,334
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
180,087
|
166,499
|
134,600
|
77,942
|
79,127
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
442,472
|
365,027
|
482,142
|
349,131
|
297,749
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
127,729
|
-216,471
|
362,858
|
379,351
|
-325,940
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
720,157
|
278,238
|
55,772
|
221,066
|
-17,135
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-614,750
|
347,411
|
484,852
|
-727,555
|
-682,233
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-80
|
20,029
|
9,189
|
15,365
|
124,149
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
1,611
|
|
0
|
-49,991
|
49,991
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-177,876
|
-181,483
|
-152,405
|
-73,607
|
-82,209
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-92,031
|
37,254
|
-29,728
|
-91,920
|
-63,608
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,918
|
-933
|
-453
|
-5,310
|
-2,141
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
402,314
|
649,073
|
1,212,226
|
16,531
|
-701,378
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40,838
|
-113,141
|
6,956
|
-86,751
|
-36,433
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
294
|
2,116
|
138
|
1,137
|
947
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-34,500
|
-104,227
|
-727,100
|
590,281
|
-122,400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
44,739
|
159,000
|
181,227
|
-73,700
|
181,979
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9,943
|
-64,525
|
-697,065
|
12,014
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
600,000
|
239,973
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19,245
|
84,630
|
9,695
|
62,043
|
52,619
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21,003
|
563,853
|
-986,177
|
505,023
|
76,711
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
3,933
|
|
9,187
|
2,000
|
1,450
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,989,694
|
1,389,320
|
1,996,828
|
3,732,387
|
4,456,108
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,117,350
|
-2,696,135
|
-1,976,239
|
-3,493,200
|
-4,011,150
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-175
|
-201,626
|
-224,702
|
-339,496
|
-160,179
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-123,897
|
-1,508,442
|
-194,926
|
-98,309
|
286,229
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
257,414
|
-295,516
|
31,123
|
423,245
|
-338,438
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
709,642
|
966,854
|
671,553
|
702,905
|
1,125,181
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-202
|
215
|
229
|
-968
|
48
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
966,854
|
671,553
|
702,905
|
1,125,181
|
786,791
|