Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
60,336
|
69,820
|
80,349
|
84,129
|
100,367
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
583
|
652
|
658
|
621
|
495
|
Doanh thu thuần
|
59,753
|
69,168
|
79,691
|
83,507
|
99,872
|
Giá vốn hàng bán
|
53,115
|
59,687
|
70,447
|
74,767
|
89,446
|
Lợi nhuận gộp
|
6,638
|
9,480
|
9,244
|
8,740
|
10,426
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
130
|
107
|
1,754
|
2,565
|
1,327
|
Chi phí tài chính
|
93
|
119
|
185
|
1
|
397
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,178
|
766
|
320
|
344
|
395
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
306
|
826
|
1,200
|
1,427
|
2,405
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,192
|
7,876
|
9,294
|
9,533
|
8,556
|
Thu nhập khác
|
348
|
340
|
436
|
621
|
639
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
348
|
340
|
436
|
621
|
639
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,539
|
8,216
|
9,730
|
10,155
|
9,194
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
593
|
848
|
2,586
|
1,843
|
2,299
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
593
|
848
|
2,586
|
1,843
|
2,299
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,946
|
7,369
|
7,144
|
8,312
|
6,896
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,946
|
7,369
|
7,144
|
8,312
|
6,896
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
1
|
1
|
1
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
0
|
0
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|