Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
156,896
|
269,064
|
280,077
|
230,359
|
221,497
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
156,896
|
269,064
|
280,077
|
230,359
|
221,497
|
Giá vốn hàng bán
|
161,152
|
259,511
|
252,513
|
202,138
|
174,258
|
Lợi nhuận gộp
|
-4,256
|
9,553
|
27,564
|
28,221
|
47,238
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
27,387
|
40,737
|
14,204
|
27,871
|
8,383
|
Chi phí tài chính
|
16,391
|
17,636
|
16,499
|
11,886
|
7,129
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,238
|
3,056
|
2,123
|
1,001
|
774
|
Chi phí bán hàng
|
1,031
|
1,461
|
1,286
|
991
|
1,716
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42,339
|
31,362
|
43,323
|
38,908
|
43,029
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-36,630
|
-168
|
-19,341
|
4,257
|
3,748
|
Thu nhập khác
|
212
|
450
|
3,872
|
103,943
|
7,300
|
Chi phí khác
|
2,246
|
669
|
1,460
|
3,171
|
2,186
|
Lợi nhuận khác
|
-2,034
|
-219
|
2,411
|
100,773
|
5,114
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
-51
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-38,663
|
-388
|
-16,929
|
105,029
|
8,863
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,039
|
4,981
|
2,750
|
13,241
|
1,638
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,083
|
0
|
0
|
54
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-44
|
4,981
|
2,750
|
13,295
|
1,638
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-38,619
|
-5,368
|
-19,679
|
91,734
|
7,224
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-391
|
760
|
-611
|
669
|
2,038
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-38,228
|
-6,129
|
-19,068
|
91,066
|
5,186
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|