単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 162,026 51,862 18,549 12,839 22,020
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 162,026 51,862 18,549 12,839 22,020
Giá vốn hàng bán 149,103 39,357 11,210 6,576 13,970
Lợi nhuận gộp 12,923 12,505 7,340 6,263 8,051
Doanh thu hoạt động tài chính 1,560 2,053 1,649 1,822 1,724
Chi phí tài chính 165 217 90 107 157
Trong đó: Chi phí lãi vay 142 132 67 41 0
Chi phí bán hàng 3,903 2,722 3,927 4,332 3,867
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,267 3,321 3,073 2,830 3,456
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,149 8,299 1,898 817 2,294
Thu nhập khác 7 2 2 327 0
Chi phí khác 0 77 100 7 0
Lợi nhuận khác 6 -75 -98 319 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,155 8,224 1,800 1,136 2,294
Chi phí thuế TNDN hiện hành 963 1,797 297 275 461
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9 0 4 0
Chi phí thuế TNDN 963 1,788 297 279 461
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,192 6,436 1,503 857 1,833
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,380 -51 50 103 191
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,812 6,487 1,453 755 1,642
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)