I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,155
|
8,224
|
1,800
|
1,136
|
2,294
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-859
|
374
|
-1,098
|
-3,156
|
-314
|
- Khấu hao TSCĐ
|
607
|
593
|
620
|
611
|
663
|
- Các khoản dự phòng
|
-92
|
1,598
|
-124
|
-1,464
|
385
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
5
|
-57
|
-7
|
46
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,521
|
-1,892
|
-1,653
|
-2,124
|
-1,624
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
142
|
132
|
67
|
41
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
-266
|
263
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,297
|
8,598
|
702
|
-2,020
|
1,981
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-45,970
|
26,501
|
7,632
|
87,916
|
20,290
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
18,305
|
-1,286
|
1,351
|
-2,266
|
-6,387
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13,986
|
-20,401
|
-12,507
|
-49,746
|
-13,659
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-150
|
11
|
-399
|
24
|
120
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-100
|
-59
|
-62
|
-165
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,242
|
-400
|
-3,722
|
-5
|
-89
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-13
|
-30
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-29
|
-635
|
-508
|
-355
|
-1,226
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,915
|
12,299
|
-7,512
|
33,383
|
1,029
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-93
|
-69
|
-36
|
-376
|
-3,505
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
93
|
0
|
325
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-195
|
-16,060
|
0
|
-18,700
|
-14,800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13,835
|
15,120
|
0
|
5,000
|
8,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
554
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,399
|
1,662
|
1,193
|
1,979
|
1,595
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
14,946
|
1,300
|
1,156
|
-11,771
|
-8,710
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
4,066
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,485
|
10,544
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19,803
|
-8,956
|
-4,075
|
-2,325
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,380
|
-8,121
|
-25
|
-22
|
-4,672
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,698
|
-6,533
|
-34
|
-2,347
|
-4,672
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,668
|
7,066
|
-6,390
|
19,265
|
-12,353
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25,227
|
17,549
|
24,610
|
18,227
|
37,490
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-9
|
-6
|
7
|
-2
|
-7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,549
|
24,610
|
18,227
|
37,490
|
25,130
|