単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51,357 54,141 53,027 54,616 58,713
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 51,357 54,141 53,027 54,616 58,713
Giá vốn hàng bán 40,745 43,211 42,216 44,131 45,715
Lợi nhuận gộp 10,612 10,930 10,812 10,485 12,998
Doanh thu hoạt động tài chính 1,142 1,305 1,272 1,450 2,165
Chi phí tài chính 12 9 7 5 3
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 3,760 4,764 4,307 4,329 4,631
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,529 6,276 5,089 5,552 6,625
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 454 1,185 2,681 2,048 3,904
Thu nhập khác 2,917 9,564 2,803 6,058 1,676
Chi phí khác 378 2 2 0 4
Lợi nhuận khác 2,539 9,562 2,801 6,058 1,672
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,994 10,748 5,482 8,106 5,577
Chi phí thuế TNDN hiện hành 343 1,540 1,165 1,676 1,190
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -250 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 93 1,540 1,165 1,676 1,190
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,901 9,208 4,317 6,430 4,386
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,901 9,208 4,317 6,430 4,386
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)