単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,690,900 1,777,775 1,844,523 1,596,941 1,938,824
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 377,800 377,602 310,622 245,416 631,798
1. Tiền 269,300 208,602 218,622 122,266 620,798
2. Các khoản tương đương tiền 108,500 169,000 92,000 123,150 11,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120,099 120,099 117,500 72,500 63,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 997,803 1,072,292 1,203,964 1,005,229 986,640
1. Phải thu khách hàng 188,076 200,826 261,726 228,020 185,065
2. Trả trước cho người bán 383,089 505,955 626,922 439,869 443,517
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 378,627 317,591 267,395 289,531 310,198
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,988 -2,080 -2,080 -2,192 -2,139
IV. Tổng hàng tồn kho 70,352 84,906 85,113 93,300 80,113
1. Hàng tồn kho 70,352 84,906 85,113 93,300 80,113
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 124,845 122,875 127,325 180,495 176,773
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,448 11,169 12,731 19,607 17,098
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 90,371 83,516 80,087 125,144 118,479
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 21,026 28,191 34,507 35,744 41,196
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,273,250 3,216,363 3,231,117 3,772,172 3,840,710
I. Các khoản phải thu dài hạn 113,008 113,018 113,018 113,018 112,905
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 113,008 113,018 113,018 113,018 112,905
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,673,361 2,584,442 2,559,326 3,117,716 3,096,443
1. Tài sản cố định hữu hình 2,358,007 2,291,198 2,288,193 2,868,563 2,787,803
- Nguyên giá 3,471,338 3,474,027 3,542,887 4,197,229 4,183,601
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,113,331 -1,182,829 -1,254,694 -1,328,665 -1,395,798
2. Tài sản cố định thuê tài chính 311,871 289,912 267,953 245,994 224,035
- Nguyên giá 439,180 439,180 439,180 439,180 439,180
- Giá trị hao mòn lũy kế -127,309 -149,268 -171,227 -193,186 -215,145
3. Tài sản cố định vô hình 3,483 3,332 3,180 3,158 84,605
- Nguyên giá 14,316 14,316 14,316 14,438 96,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,833 -10,984 -11,136 -11,280 -11,488
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 144,905 145,673 162,095 168,822 158,653
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 124,454 125,222 141,645 148,371 138,202
3. Đầu tư dài hạn khác 20,451 20,451 20,451 20,451 20,451
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 293,818 285,039 345,635 342,448 338,707
1. Chi phí trả trước dài hạn 293,818 285,039 345,635 342,448 338,707
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 78,180
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,964,150 4,994,138 5,075,641 5,369,112 5,779,534
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,949,867 1,936,122 1,942,085 2,182,998 2,516,014
I. Nợ ngắn hạn 760,384 844,077 864,117 889,269 849,598
1. Vay và nợ ngắn 336,990 327,037 301,729 351,407 352,677
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 107,671 134,269 172,808 155,472 184,712
4. Người mua trả tiền trước 1,362 1,228 1,320 976 638
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,145 52,877 72,329 91,684 16,699
6. Phải trả người lao động 12,580 18,790 24,101 31,759 17,991
7. Chi phí phải trả 23,982 22,670 32,217 18,766 43,765
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 152,213 157,838 107,880 108,286 117,721
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,648 2,648 2,648 2,648 2,648
II. Nợ dài hạn 1,189,482 1,092,045 1,077,968 1,293,730 1,666,416
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 247,740 247,740 247,740 257,625 257,625
4. Vay và nợ dài hạn 941,742 844,305 830,228 1,035,392 917,480
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,014,283 3,058,016 3,133,556 3,186,114 3,263,521
I. Vốn chủ sở hữu 3,014,283 3,058,016 3,133,556 3,186,114 3,263,521
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 703,447 703,447 1,055,169 1,055,169 1,055,169
2. Thặng dư vốn cổ phần 191,641 191,641 191,641 191,641 191,641
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 397,264 602,961 663,574 663,574 663,574
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,104,425 1,006,332 689,890 752,863 812,105
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 63,708 108,927 130,179 123,963 107,762
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 617,507 553,636 533,283 522,868 541,032
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,964,150 4,994,138 5,075,641 5,369,112 5,779,534