Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
199,027
|
408,176
|
168,642
|
107,851
|
158,969
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
64,110
|
149,567
|
62,299
|
35,006
|
48,361
|
Doanh thu thuần
|
134,918
|
258,609
|
106,342
|
72,845
|
110,609
|
Giá vốn hàng bán
|
85,573
|
154,580
|
58,035
|
38,917
|
64,871
|
Lợi nhuận gộp
|
49,344
|
104,028
|
48,307
|
33,928
|
45,738
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,226
|
4,057
|
4,193
|
1,987
|
2,350
|
Chi phí tài chính
|
2
|
350
|
15
|
3
|
47
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
3
|
47
|
Chi phí bán hàng
|
19,870
|
20,753
|
21,265
|
13,328
|
20,804
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,813
|
36,325
|
24,182
|
14,830
|
12,407
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,886
|
50,657
|
7,038
|
7,754
|
14,829
|
Thu nhập khác
|
1
|
168,338
|
5
|
6
|
54
|
Chi phí khác
|
0
|
405
|
0
|
257
|
775
|
Lợi nhuận khác
|
1
|
167,933
|
5
|
-251
|
-721
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,887
|
218,590
|
7,042
|
7,502
|
14,108
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,484
|
56,514
|
2,513
|
3,655
|
2,991
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,484
|
56,514
|
2,513
|
3,655
|
2,991
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,403
|
162,075
|
4,529
|
3,847
|
11,117
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,403
|
162,075
|
4,529
|
3,847
|
11,117
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|