単位: 1.000.000đ
  Q3 2012 Q4 2012 Q1 2013 Q2 2013 Q3 2013
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 199,027 408,176 168,642 107,851 158,969
Các khoản giảm trừ doanh thu 64,110 149,567 62,299 35,006 48,361
Doanh thu thuần 134,918 258,609 106,342 72,845 110,609
Giá vốn hàng bán 85,573 154,580 58,035 38,917 64,871
Lợi nhuận gộp 49,344 104,028 48,307 33,928 45,738
Doanh thu hoạt động tài chính 2,226 4,057 4,193 1,987 2,350
Chi phí tài chính 2 350 15 3 47
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 3 47
Chi phí bán hàng 19,870 20,753 21,265 13,328 20,804
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,813 36,325 24,182 14,830 12,407
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,886 50,657 7,038 7,754 14,829
Thu nhập khác 1 168,338 5 6 54
Chi phí khác 0 405 0 257 775
Lợi nhuận khác 1 167,933 5 -251 -721
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,887 218,590 7,042 7,502 14,108
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,484 56,514 2,513 3,655 2,991
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,484 56,514 2,513 3,655 2,991
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,403 162,075 4,529 3,847 11,117
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,403 162,075 4,529 3,847 11,117
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)