単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 20,509 10,317 1,978 19,143 30,312
2. Điều chỉnh cho các khoản -4,065 -1,066 3,815 4,926 4,505
- Khấu hao TSCĐ 3,409 3,796 3,815 4,926 4,505
- Các khoản dự phòng 30 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7,504 -4,862 0 0 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 16,444 9,250 5,793 24,069 34,817
- Tăng, giảm các khoản phải thu 114 -4,574 -2,004 -10,884 3,552
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,337 -409 1,457 -700 3,803
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -17,127 10,970 -22,875 37,812 13,266
- Tăng giảm chi phí trả trước -9,125 -14,438 16,571 11,245 -631
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -1,510 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,000 0 -1,109 -4,701 -6,127
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,737 -5,252 -3,917 -6,365 -3,433
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -16,095 -5,963 -6,084 50,476 45,248
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,286 -2,829 -456 -2,870 -2,925
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 408 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -102,000 -109,000 -83,000 -238,000 -243,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 124,420 137,380 78,000 186,000 218,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,095 4,862 0 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 25,638 30,413 -5,456 -54,870 -27,925
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12,975 -6,109 -6,125 -1,554 -12,203
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -12,975 -6,109 -6,125 -1,554 -12,203
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,431 18,341 -17,664 -5,948 5,120
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,417 7,986 27,327 9,663 3,715
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,986 29,327 9,663 3,715 8,835