TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
333,283
|
462,186
|
335,048
|
347,533
|
268,089
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
613,083
|
223,923
|
546,085
|
440,765
|
305,822
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
8,889,488
|
13,812,633
|
11,092,125
|
4,414,925
|
1,694,148
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
8,889,488
|
13,782,858
|
11,062,125
|
4,414,925
|
1,691,648
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
0
|
30,000
|
30,000
|
0
|
2,500
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
-225
|
0
|
0
|
0
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
390,190
|
274,153
|
303,610
|
328,814
|
208,468
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
412,570
|
301,507
|
327,738
|
358,171
|
230,265
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-22,380
|
-27,354
|
-24,128
|
-29,357
|
-21,797
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
4,237
|
0
|
0
|
0
|
VII. Cho vay khách hàng
|
16,917,308
|
17,689,691
|
18,292,771
|
17,272,729
|
16,298,647
|
1. Cho vay khách hàng
|
17,300,400
|
18,184,763
|
18,805,154
|
17,830,490
|
16,769,967
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-383,092
|
-495,072
|
-512,383
|
-557,761
|
-471,320
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
8,731,633
|
9,562,070
|
9,385,509
|
11,566,685
|
9,856,353
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
4,735,113
|
6,076,642
|
6,259,104
|
6,859,729
|
6,128,970
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
3,996,520
|
3,534,313
|
3,126,405
|
4,812,423
|
3,832,850
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
0
|
-48,885
|
0
|
-105,467
|
-105,467
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
262,354
|
266,132
|
262,454
|
261,071
|
245,680
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
313,958
|
282,059
|
314,058
|
277,459
|
262,068
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-51,604
|
-15,927
|
-51,604
|
-16,388
|
-16,388
|
X. Tài sản cố định
|
232,814
|
240,428
|
239,486
|
239,168
|
229,129
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
174,543
|
183,107
|
182,060
|
179,764
|
172,316
|
- Nguyên giá
|
294,661
|
309,553
|
318,129
|
319,270
|
320,850
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-120,118
|
-126,446
|
-136,069
|
-139,506
|
-148,534
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
58,271
|
57,321
|
57,426
|
59,404
|
56,813
|
- Nguyên giá
|
86,501
|
87,586
|
89,866
|
95,143
|
95,577
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,230
|
-30,265
|
-32,440
|
-35,739
|
-38,764
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
XII. Tài sản có khác
|
7,667,589
|
6,425,582
|
7,400,362
|
6,996,159
|
5,542,509
|
1. Các khoản phải thu
|
445,500
|
608,571
|
1,088,997
|
836,911
|
656,993
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
1,086,882
|
838,245
|
895,268
|
1,179,663
|
1,258,962
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản có khác
|
6,135,207
|
4,997,480
|
5,416,097
|
4,979,585
|
3,626,554
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
0
|
-18,714
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
44,037,742
|
48,961,035
|
47,857,450
|
41,867,849
|
34,648,845
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
3,907,719
|
479,390
|
779,431
|
2,631,511
|
1,555,870
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
13,909,770
|
17,979,934
|
16,539,120
|
11,477,595
|
6,589,644
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
13,909,770
|
17,887,234
|
16,434,960
|
11,270,418
|
6,114,644
|
2. Vay các TCTD khác
|
0
|
92,700
|
104,160
|
207,177
|
475,000
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
17,478,936
|
21,291,478
|
21,696,583
|
18,863,100
|
18,715,974
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
560,070
|
1,145,879
|
855,674
|
373,586
|
124,192
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
3,795,344
|
3,611,948
|
2,295,870
|
2,951,376
|
1,941,554
|
VII. Các khoản nợ khác
|
880,922
|
874,749
|
953,796
|
893,484
|
1,253,653
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
365,763
|
587,898
|
442,991
|
445,070
|
476,105
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
0
|
271,279
|
510,805
|
448,414
|
777,548
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
515,159
|
15,572
|
0
|
0
|
0
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
3,504,981
|
3,577,657
|
4,736,976
|
4,677,197
|
4,467,958
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
3,001,455
|
3,001,455
|
4,051,455
|
4,051,455
|
4,051,455
|
- Vốn điều lệ
|
3,000,000
|
3,000,000
|
4,050,000
|
4,050,000
|
4,050,000
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
1,455
|
1,455
|
1,455
|
1,455
|
1,455
|
- Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Vốn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Quỹ của TCTD
|
241,852
|
215,389
|
248,151
|
222,167
|
257,758
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
17,983
|
0
|
0
|
0
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
261,674
|
342,830
|
437,370
|
403,575
|
158,745
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
44,037,742
|
48,961,035
|
47,857,450
|
41,867,849
|
34,648,845
|