単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 230,180 139,222 61,842 52,842 61,810
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 230,180 139,222 61,842 52,842 61,810
Giá vốn hàng bán 176,965 88,310 41,368 37,307 45,804
Lợi nhuận gộp 53,215 50,912 20,473 15,535 16,006
Doanh thu hoạt động tài chính 25,461 27,619 77,200 40,152 38,293
Chi phí tài chính 14,779 -20,124 -3,996 23,068 -13,763
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 -8,688
Chi phí bán hàng 409 813 734 201 220
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,360 8,149 8,763 5,485 6,564
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 78,386 103,222 105,405 38,587 67,081
Thu nhập khác 4,248 6,412 19,438 5,588 4,008
Chi phí khác 879 62 405 43 58
Lợi nhuận khác 3,369 6,350 19,032 5,546 3,950
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 23,259 13,529 13,233 11,653 5,804
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 81,755 109,572 124,438 44,133 71,031
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,221 12,760 15,435 5,293 12,432
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -457 -17 0 -74 -19
Chi phí thuế TNDN 10,765 12,743 15,434 5,218 12,413
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 70,991 96,829 109,004 38,914 58,618
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,994 40 -587 1 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 68,997 96,789 109,591 38,913 58,618
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)