I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
81,755
|
109,572
|
124,438
|
44,133
|
71,031
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,627
|
-33,501
|
-81,951
|
-5,872
|
-41,695
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,235
|
8,702
|
-36,320
|
4,391
|
3,754
|
- Các khoản dự phòng
|
15,123
|
-17,131
|
-21,543
|
22,493
|
-14,788
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-24,986
|
-25,072
|
-24,089
|
-32,756
|
-30,661
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
80,128
|
76,071
|
42,487
|
38,261
|
29,337
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9,008
|
-51,751
|
28,207
|
24,083
|
17,734
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,548
|
12,556
|
-1,214
|
1,702
|
-633
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
18,020
|
-35,650
|
8,114
|
18,079
|
-3,331
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-403
|
-923
|
1,095
|
-1,050
|
-5,139
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-453
|
21,019
|
8,809
|
-40,976
|
-3,984
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,855
|
-12,438
|
-13,662
|
-8,785
|
-10,264
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,142
|
-5,308
|
-961
|
-4,733
|
-1,001
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
65,737
|
3,575
|
72,874
|
26,582
|
22,718
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-932
|
0
|
-3,373
|
-4,644
|
-1,256
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
89
|
0
|
7,739
|
44
|
534
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-384,590
|
-491,836
|
-445,286
|
-545,181
|
-733,695
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
322,400
|
440,593
|
370,766
|
460,191
|
694,600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
82,557
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24,477
|
24,258
|
24,166
|
25,721
|
27,090
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-38,557
|
-26,985
|
36,568
|
-63,869
|
-12,727
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
400
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29,025
|
1,255
|
0
|
165
|
1,658
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-29,108
|
-1,255
|
0
|
-165
|
-1,658
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-48,452
|
-35,861
|
-39,491
|
-20,686
|
-20,663
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-48,135
|
-35,861
|
-39,491
|
-20,686
|
-20,663
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-20,955
|
-59,271
|
69,951
|
-57,972
|
-10,672
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
85,655
|
64,700
|
5,394
|
75,344
|
17,372
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
64,700
|
5,429
|
75,344
|
17,372
|
6,701
|