Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
126,666
|
157,926
|
178,461
|
198,901
|
144,027
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
126,666
|
157,926
|
178,461
|
198,901
|
144,027
|
Giá vốn hàng bán
|
110,446
|
141,590
|
160,573
|
180,254
|
124,643
|
Lợi nhuận gộp
|
16,220
|
16,336
|
17,888
|
18,647
|
19,384
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
510
|
728
|
1,158
|
1,228
|
1,043
|
Chi phí tài chính
|
68
|
21
|
57
|
52
|
31
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
68
|
0
|
57
|
51
|
31
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,482
|
11,515
|
13,232
|
12,072
|
12,436
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,181
|
5,528
|
5,758
|
7,750
|
7,960
|
Thu nhập khác
|
401
|
751
|
2,098
|
904
|
308
|
Chi phí khác
|
448
|
180
|
793
|
578
|
480
|
Lợi nhuận khác
|
-47
|
571
|
1,305
|
326
|
-171
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,133
|
6,099
|
7,063
|
8,076
|
7,789
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,113
|
1,220
|
1,420
|
1,672
|
1,127
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,113
|
1,220
|
1,420
|
1,672
|
1,127
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,020
|
4,880
|
5,643
|
6,404
|
6,662
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,020
|
4,880
|
5,643
|
6,404
|
6,662
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|