Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,327,178
|
4,998,833
|
3,887,332
|
3,673,885
|
2,881,626
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
424
|
1,019
|
45,711
|
32,191
|
113
|
Doanh thu thuần
|
4,326,755
|
4,997,813
|
3,841,621
|
3,641,694
|
2,881,512
|
Giá vốn hàng bán
|
2,542,443
|
2,836,401
|
1,555,360
|
1,397,269
|
1,165,789
|
Lợi nhuận gộp
|
1,784,311
|
2,161,412
|
2,286,261
|
2,244,425
|
1,715,724
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
59,011
|
40,453
|
28,655
|
136,295
|
40,085
|
Chi phí tài chính
|
284,921
|
379,221
|
407,987
|
578,830
|
571,838
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
242,469
|
369,669
|
388,418
|
512,898
|
489,419
|
Chi phí bán hàng
|
48,663
|
36,138
|
96,801
|
20,967
|
8,212
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
230,216
|
189,126
|
210,672
|
161,877
|
171,005
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,279,522
|
1,597,380
|
1,599,456
|
1,619,046
|
1,004,754
|
Thu nhập khác
|
37,137
|
5,761
|
26,085
|
25,536
|
20,972
|
Chi phí khác
|
22,504
|
12,332
|
32,313
|
24,208
|
18,763
|
Lợi nhuận khác
|
14,634
|
-6,571
|
-6,228
|
1,328
|
2,209
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,294,155
|
1,590,809
|
1,593,227
|
1,620,374
|
1,006,963
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
232,709
|
309,526
|
298,998
|
226,810
|
94,243
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
35,235
|
20,901
|
-39,013
|
15,810
|
6,891
|
Chi phí thuế TNDN
|
267,943
|
330,427
|
259,986
|
242,620
|
101,134
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,026,212
|
1,260,383
|
1,333,242
|
1,377,754
|
905,829
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
183,940
|
292,130
|
243,225
|
256,663
|
194,326
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
842,272
|
968,253
|
1,090,016
|
1,121,091
|
711,503
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|