Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
955,895
|
564,031
|
459,677
|
861,510
|
847,796
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
7
|
113
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
955,895
|
564,024
|
459,564
|
861,510
|
847,796
|
Giá vốn hàng bán
|
380,543
|
283,810
|
214,675
|
275,705
|
409,874
|
Lợi nhuận gộp
|
575,351
|
280,215
|
244,889
|
585,805
|
437,922
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,626
|
9,670
|
10,562
|
13,131
|
13,233
|
Chi phí tài chính
|
149,062
|
140,301
|
127,418
|
154,971
|
96,295
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
130,785
|
127,358
|
120,049
|
111,161
|
94,332
|
Chi phí bán hàng
|
831
|
2,035
|
1,652
|
2,304
|
1,096
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35,682
|
41,857
|
19,062
|
48,881
|
32,564
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
396,402
|
105,691
|
107,320
|
392,780
|
321,201
|
Thu nhập khác
|
4,621
|
603
|
4,114
|
11,096
|
313
|
Chi phí khác
|
2,122
|
11,545
|
1,927
|
567
|
2,433
|
Lợi nhuận khác
|
2,499
|
-10,941
|
2,187
|
10,529
|
-2,120
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
398,901
|
94,749
|
109,507
|
403,308
|
319,080
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
41,625
|
13,390
|
9,957
|
29,918
|
53,486
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
730
|
0
|
878
|
1,251
|
Chi phí thuế TNDN
|
41,625
|
14,120
|
9,957
|
30,796
|
54,738
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
357,277
|
80,629
|
99,550
|
372,512
|
264,343
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
54,543
|
35,707
|
15,148
|
83,561
|
42,995
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
302,733
|
44,922
|
84,402
|
288,951
|
221,348
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|