単位: 1.000.000đ
  Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,168 1,404 1,550 131 387
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,168 1,404 1,550 131 387
Giá vốn hàng bán 2,234 887 1,465 26,674 200
Lợi nhuận gộp -1,066 517 58 -26,543 187
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 126 0 0 6 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 126 0 0 6 0
Chi phí bán hàng 3 11,131 110 84 11
Chi phí quản lý doanh nghiệp 859 5,138 972 561 543
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,054 -15,751 -836 -81,165 -366
Thu nhập khác 871 45 0 1,841 183
Chi phí khác 231 44 0 8,311 292
Lợi nhuận khác 641 2 0 -6,469 -109
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 54,000 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,413 -15,750 -836 -87,634 -475
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,413 -15,750 -836 -87,634 -475
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,413 -15,750 -836 -87,634 -475
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)