Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,168
|
1,404
|
1,550
|
131
|
387
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,168
|
1,404
|
1,550
|
131
|
387
|
Giá vốn hàng bán
|
2,234
|
887
|
1,465
|
26,674
|
200
|
Lợi nhuận gộp
|
-1,066
|
517
|
58
|
-26,543
|
187
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
126
|
0
|
0
|
6
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
126
|
0
|
0
|
6
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
3
|
11,131
|
110
|
84
|
11
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
859
|
5,138
|
972
|
561
|
543
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,054
|
-15,751
|
-836
|
-81,165
|
-366
|
Thu nhập khác
|
871
|
45
|
0
|
1,841
|
183
|
Chi phí khác
|
231
|
44
|
0
|
8,311
|
292
|
Lợi nhuận khác
|
641
|
2
|
0
|
-6,469
|
-109
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
54,000
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,413
|
-15,750
|
-836
|
-87,634
|
-475
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,413
|
-15,750
|
-836
|
-87,634
|
-475
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,413
|
-15,750
|
-836
|
-87,634
|
-475
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|