単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 120,713 133,604 145,482 167,510 148,546
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,820 3,402 4,924 10,962 4,155
1. Tiền 9,820 3,402 4,924 10,962 4,155
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62,051 72,103 62,550 77,739 74,102
1. Phải thu khách hàng 53,963 64,506 58,177 73,648 67,459
2. Trả trước cho người bán 4,225 3,785 2,307 3,644 6,693
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,863 3,812 2,066 1,637 1,080
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -1,190 -1,129
IV. Tổng hàng tồn kho 48,660 55,711 77,328 77,578 68,683
1. Hàng tồn kho 48,660 55,711 77,328 77,578 68,683
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 183 2,388 679 1,232 1,605
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 71 1,937 156 315 418
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 112 451 524 917 1,184
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 4
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 98,407 98,498 101,407 118,764 117,075
I. Các khoản phải thu dài hạn 160 518 230 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 160 518 230 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 87,216 78,366 93,104 110,762 106,961
1. Tài sản cố định hữu hình 75,485 71,922 73,630 84,782 81,402
- Nguyên giá 171,310 180,687 195,051 217,069 225,345
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,825 -108,765 -121,421 -132,287 -143,944
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11,732 6,444 19,474 25,980 25,559
- Nguyên giá 11,732 6,506 19,785 26,625 26,625
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -62 -311 -645 -1,066
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,285 4,735 6,249 7,893 7,488
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,285 4,735 6,249 7,893 7,488
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 219,121 232,102 246,889 286,274 265,621
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 113,801 120,177 128,205 155,528 139,348
I. Nợ ngắn hạn 97,496 109,869 118,235 135,111 131,375
1. Vay và nợ ngắn 35,574 38,020 36,511 35,132 44,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 40,748 47,532 54,958 72,864 65,842
4. Người mua trả tiền trước 3,678 3,221 7,555 1,383 1,465
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,027 1,413 1,766 1,983 1,638
6. Phải trả người lao động 6,376 7,744 7,602 9,901 7,262
7. Chi phí phải trả 3,777 5,554 3,442 6,909 3,414
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,491 5,358 5,642 6,938 6,415
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16,306 10,308 9,970 20,417 7,973
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 51 51 31 0
4. Vay và nợ dài hạn 16,037 9,805 9,508 19,975 7,561
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 105,319 111,925 118,684 130,746 126,273
I. Vốn chủ sở hữu 104,756 111,417 118,232 130,350 125,933
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 81,923 90,114 94,614 99,344 99,344
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,224 2,224 2,224 2,224 2,224
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,591 11,591 11,591 11,591 11,591
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,018 7,489 9,803 17,191 12,774
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 564 508 452 396 341
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 826 1,025 743 1 837
2. Nguồn kinh phí 0 0 452 396 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 564 508 0 0 341
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 219,121 232,102 246,889 286,274 265,621