単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 183,178 38,438 26,463 40,730 100,285
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 183,178 38,438 26,463 40,730 100,285
Giá vốn hàng bán 129,148 49,114 38,754 48,031 72,589
Lợi nhuận gộp 54,030 -10,675 -12,291 -7,301 27,696
Doanh thu hoạt động tài chính 2,446 2,042 548 75 104
Chi phí tài chính 51 28 12 164 449
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 12 10 159 428
Chi phí bán hàng 16,572 3,293 643 2,339 8,842
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,478 13,214 8,860 9,510 13,550
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,375 -25,168 -21,259 -19,239 4,958
Thu nhập khác 110 717 931 292 34
Chi phí khác 1,683 526 351 108 394
Lợi nhuận khác -1,574 191 580 185 -361
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,801 -24,976 -20,679 -19,055 4,598
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,559 0 -71 0 -11
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -356 141 170 -34 -204
Chi phí thuế TNDN 3,202 141 99 -34 -215
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,599 -25,117 -20,778 -19,021 4,813
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,599 -25,117 -20,778 -19,021 4,813
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)