Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
21,051
|
26,304
|
29,065
|
23,865
|
35,210
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
21,051
|
26,304
|
29,065
|
23,865
|
35,210
|
Giá vốn hàng bán
|
15,766
|
19,590
|
20,262
|
16,970
|
24,801
|
Lợi nhuận gộp
|
5,285
|
6,714
|
8,802
|
6,895
|
10,409
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
35
|
21
|
44
|
17
|
Chi phí tài chính
|
98
|
259
|
37
|
55
|
75
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
93
|
254
|
30
|
51
|
70
|
Chi phí bán hàng
|
1,630
|
2,342
|
2,698
|
2,173
|
2,982
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,358
|
3,180
|
3,280
|
3,731
|
3,967
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
203
|
968
|
2,808
|
980
|
3,402
|
Thu nhập khác
|
2
|
8
|
19
|
5
|
11
|
Chi phí khác
|
77
|
249
|
32
|
37
|
16
|
Lợi nhuận khác
|
-75
|
-241
|
-13
|
-32
|
-5
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
128
|
727
|
2,795
|
948
|
3,397
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
-11
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-90
|
0
|
-114
|
-56
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
-90
|
-11
|
-114
|
-56
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
128
|
817
|
2,806
|
1,062
|
3,453
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
128
|
817
|
2,806
|
1,062
|
3,453
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|