単位: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 30,709 45,992 52,580 51,681
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,596 6,314 8,373 12,052
1. Tiền 6,314 8,373 12,052
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,628 21,946 27,104 24,273
1. Phải thu khách hàng 19,566 20,238 24,224
2. Trả trước cho người bán 2,370 6,825 76
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9 41 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -26
IV. Tổng hàng tồn kho 10,159 17,035 16,139 14,482
1. Hàng tồn kho 18,360 18,236 16,554
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,325 -2,097 -2,071
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,326 697 964 873
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 321 352 456
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 376 612 417
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 41,653 39,675 42,919 43,145
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 29,430 23,620 14,516 41,502
1. Tài sản cố định hữu hình 29,430 23,620 14,516 30,724
- Nguyên giá 79,785 80,103 107,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,165 -65,587 -76,277
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 10,778
- Nguyên giá 0 0 0 11,018
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -240
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,205 2,153 1,403 1,643
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 3,199 3,297 3,298
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,046 -1,894 -1,655
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 72,362 85,667 95,499 94,826
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 40,004 48,992 52,508 42,136
I. Nợ ngắn hạn 23,202 23,618 28,190 25,263
1. Vay và nợ ngắn 4,444 4,866 3,814
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,499 4,772 3,125
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,798 3,311 2,916
6. Phải trả người lao động 4,536 5,273 5,642
7. Chi phí phải trả 286 31 541
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,256 8,588 8,217
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16,802 25,374 24,318 16,873
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 25,208 24,133 16,873
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 166 185 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 36,675 42,991 52,690
I. Vốn chủ sở hữu 17,865 36,675 42,991 52,690
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 17,700 20,940 20,940 20,940
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -3,075 -3,075 -3,075 -3,075
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 90 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 15,216 0 20,881
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 1,561 0 2,301
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 23,182 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,240 1,944 1,944 11,643
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 799 1,348 1,008
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 72,362 85,667 95,499 94,826