単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q2 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 44,535 46,091 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 44,535 46,091 0
Giá vốn hàng bán 32,104 26,092 0
Lợi nhuận gộp 12,431 19,999 0
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 359 1,326 2,647 3,954 0
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -359 11,104 17,353 -3,954 0
Thu nhập khác 6,909 0 1,000 0
Chi phí khác 583 7,659 584 1,600 0
Lợi nhuận khác -583 -750 -584 -600 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -941 10,354 16,769 -4,554 0
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -941 10,354 16,769 -4,554 0
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -941 10,354 16,769 -4,554 0
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)