I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
227
|
49,078
|
31,465
|
165,172
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-57
|
-67,780
|
-84,453
|
-200,661
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-93
|
-215
|
-336
|
-946
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-580
|
-616
|
-436
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-500
|
-500
|
-1,668
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,800
|
-1,708
|
1
|
47,530
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-177
|
-70
|
-71
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,700
|
-21,776
|
-54,509
|
8,991
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
65
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
65
|
0
|
-270
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,802
|
82,530
|
134,856
|
148,481
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-65,099
|
-69,894
|
-38,953
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6,802
|
17,431
|
64,962
|
109,528
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,502
|
-4,280
|
10,453
|
-6,753
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
64
|
8,567
|
4,287
|
12,967
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,567
|
4,287
|
14,740
|
6,214
|