単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 10,133,866 10,125,440 11,274,840 12,957,016 16,374,340
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 325,498 713,057 596,863 1,685,518 369,599
1. Tiền 309,848 697,407 576,793 1,673,308 357,829
2. Các khoản tương đương tiền 15,650 15,650 20,070 12,210 11,770
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,587 25,600 26,176 24,159 24,359
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,925,405 2,416,407 2,322,150 2,415,132 2,673,170
1. Phải thu khách hàng 1,577,111 2,128,061 1,852,767 1,993,126 2,337,994
2. Trả trước cho người bán 193,690 128,295 97,524 230,477 133,812
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 165,833 171,281 383,618 203,287 203,079
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,229 -11,229 -11,758 -11,758 -1,714
IV. Tổng hàng tồn kho 7,012,673 6,248,834 7,628,606 8,025,346 11,918,611
1. Hàng tồn kho 7,198,613 6,460,440 7,746,045 8,142,784 12,143,389
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -185,940 -211,606 -117,439 -117,439 -224,778
V. Tài sản ngắn hạn khác 844,703 721,542 701,045 806,861 1,388,601
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 149,473 131,761 135,386 119,123 141,487
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 555,349 453,277 437,010 559,242 1,117,452
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 139,880 136,504 128,650 128,497 129,662
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,630,011 6,401,192 6,090,466 5,841,416 5,601,937
I. Các khoản phải thu dài hạn 153,404 149,224 143,084 133,657 120,208
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 153,404 149,224 143,084 133,657 120,208
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,473,506 5,224,797 5,019,582 4,763,846 4,515,573
1. Tài sản cố định hữu hình 5,268,410 5,034,460 4,832,643 4,574,840 4,328,128
- Nguyên giá 14,146,379 14,179,401 14,227,894 14,207,241 14,181,339
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,877,969 -9,144,941 -9,395,251 -9,632,401 -9,853,210
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 205,096 190,337 186,939 189,006 187,444
- Nguyên giá 302,334 289,088 289,088 293,323 293,323
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,238 -98,751 -102,149 -104,317 -105,878
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 405,370 429,842 396,349 405,518 423,822
1. Chi phí trả trước dài hạn 302,200 301,831 303,516 303,132 289,531
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 103,169 128,011 92,833 102,386 134,292
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,763,876 16,526,632 17,365,306 18,798,432 21,976,277
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,365,571 6,159,555 6,585,139 7,927,853 10,816,536
I. Nợ ngắn hạn 6,348,134 6,142,118 6,568,894 7,911,608 10,800,367
1. Vay và nợ ngắn 3,577,666 4,370,049 2,936,345 4,684,437 6,164,226
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,932,363 998,496 2,885,172 2,225,285 3,800,155
4. Người mua trả tiền trước 223,614 134,094 142,527 391,620 281,654
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 131,126 76,955 171,848 66,004 90,480
6. Phải trả người lao động 59,957 67,705 70,914 81,750 70,410
7. Chi phí phải trả 156,329 302,510 162,529 257,520 302,684
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 68,918 25,351 51,090 128,080 37,859
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17,437 17,437 16,245 16,245 16,169
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 710 710 710 710 710
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 16,727 16,727 15,535 15,535 15,459
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 10,398,306 10,367,078 10,780,166 10,870,579 11,159,741
I. Vốn chủ sở hữu 10,398,306 10,367,078 10,780,166 10,870,579 11,159,741
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5,980,550 5,980,550 6,159,823 6,159,823 6,159,823
2. Thặng dư vốn cổ phần 157,293 157,293 157,293 157,293 157,293
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 150,292 104,903 77,910 64,960 47,911
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,094,104 4,108,252 4,369,041 4,472,393 4,778,589
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 198,162 166,958 148,470 76,912 52,899
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 16,067 16,080 16,099 16,109 16,125
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,763,876 16,526,632 17,365,306 18,798,432 21,976,277