TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10,133,866
|
10,125,440
|
11,274,840
|
12,957,016
|
16,374,340
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
325,498
|
713,057
|
596,863
|
1,685,518
|
369,599
|
1. Tiền
|
309,848
|
697,407
|
576,793
|
1,673,308
|
357,829
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15,650
|
15,650
|
20,070
|
12,210
|
11,770
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
25,587
|
25,600
|
26,176
|
24,159
|
24,359
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,925,405
|
2,416,407
|
2,322,150
|
2,415,132
|
2,673,170
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,577,111
|
2,128,061
|
1,852,767
|
1,993,126
|
2,337,994
|
2. Trả trước cho người bán
|
193,690
|
128,295
|
97,524
|
230,477
|
133,812
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
165,833
|
171,281
|
383,618
|
203,287
|
203,079
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,229
|
-11,229
|
-11,758
|
-11,758
|
-1,714
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,012,673
|
6,248,834
|
7,628,606
|
8,025,346
|
11,918,611
|
1. Hàng tồn kho
|
7,198,613
|
6,460,440
|
7,746,045
|
8,142,784
|
12,143,389
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-185,940
|
-211,606
|
-117,439
|
-117,439
|
-224,778
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
844,703
|
721,542
|
701,045
|
806,861
|
1,388,601
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
149,473
|
131,761
|
135,386
|
119,123
|
141,487
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
555,349
|
453,277
|
437,010
|
559,242
|
1,117,452
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
139,880
|
136,504
|
128,650
|
128,497
|
129,662
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,630,011
|
6,401,192
|
6,090,466
|
5,841,416
|
5,601,937
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
153,404
|
149,224
|
143,084
|
133,657
|
120,208
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
153,404
|
149,224
|
143,084
|
133,657
|
120,208
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,473,506
|
5,224,797
|
5,019,582
|
4,763,846
|
4,515,573
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,268,410
|
5,034,460
|
4,832,643
|
4,574,840
|
4,328,128
|
- Nguyên giá
|
14,146,379
|
14,179,401
|
14,227,894
|
14,207,241
|
14,181,339
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,877,969
|
-9,144,941
|
-9,395,251
|
-9,632,401
|
-9,853,210
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
205,096
|
190,337
|
186,939
|
189,006
|
187,444
|
- Nguyên giá
|
302,334
|
289,088
|
289,088
|
293,323
|
293,323
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-97,238
|
-98,751
|
-102,149
|
-104,317
|
-105,878
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
405,370
|
429,842
|
396,349
|
405,518
|
423,822
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
302,200
|
301,831
|
303,516
|
303,132
|
289,531
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
103,169
|
128,011
|
92,833
|
102,386
|
134,292
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
16,763,876
|
16,526,632
|
17,365,306
|
18,798,432
|
21,976,277
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,365,571
|
6,159,555
|
6,585,139
|
7,927,853
|
10,816,536
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,348,134
|
6,142,118
|
6,568,894
|
7,911,608
|
10,800,367
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,577,666
|
4,370,049
|
2,936,345
|
4,684,437
|
6,164,226
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,932,363
|
998,496
|
2,885,172
|
2,225,285
|
3,800,155
|
4. Người mua trả tiền trước
|
223,614
|
134,094
|
142,527
|
391,620
|
281,654
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
131,126
|
76,955
|
171,848
|
66,004
|
90,480
|
6. Phải trả người lao động
|
59,957
|
67,705
|
70,914
|
81,750
|
70,410
|
7. Chi phí phải trả
|
156,329
|
302,510
|
162,529
|
257,520
|
302,684
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
68,918
|
25,351
|
51,090
|
128,080
|
37,859
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17,437
|
17,437
|
16,245
|
16,245
|
16,169
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
710
|
710
|
710
|
710
|
710
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
16,727
|
16,727
|
15,535
|
15,535
|
15,459
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10,398,306
|
10,367,078
|
10,780,166
|
10,870,579
|
11,159,741
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10,398,306
|
10,367,078
|
10,780,166
|
10,870,579
|
11,159,741
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5,980,550
|
5,980,550
|
6,159,823
|
6,159,823
|
6,159,823
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
157,293
|
157,293
|
157,293
|
157,293
|
157,293
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
150,292
|
104,903
|
77,910
|
64,960
|
47,911
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,094,104
|
4,108,252
|
4,369,041
|
4,472,393
|
4,778,589
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
198,162
|
166,958
|
148,470
|
76,912
|
52,899
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
16,067
|
16,080
|
16,099
|
16,109
|
16,125
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
16,763,876
|
16,526,632
|
17,365,306
|
18,798,432
|
21,976,277
|