単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27,121,282 30,334,666 56,825,987 41,026,285 33,391,917
Các khoản giảm trừ doanh thu 46,935 289,325 265,428 331,848 585,460
Doanh thu thuần 27,074,347 30,045,341 56,560,559 40,694,437 32,806,456
Giá vốn hàng bán 23,539,031 24,872,320 47,062,736 37,719,055 28,956,088
Lợi nhuận gộp 3,535,316 5,173,021 9,497,822 2,975,382 3,850,368
Doanh thu hoạt động tài chính 46,492 86,106 504,495 145,816 245,182
Chi phí tài chính 778,971 593,885 598,355 465,480 250,110
Trong đó: Chi phí lãi vay 716,896 493,955 338,636 232,674 172,944
Chi phí bán hàng 1,780,706 2,348,870 3,975,942 3,274,230 2,543,389
Chi phí quản lý doanh nghiệp 462,175 460,459 454,836 487,669 411,750
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 559,957 1,855,913 4,973,184 -1,106,181 890,302
Thu nhập khác 48,831 25,153 16,451 76,860 41,416
Chi phí khác 30,472 33,453 16,026 6,848 3,118
Lợi nhuận khác 18,359 -8,300 426 70,012 38,297
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 578,316 1,847,613 4,973,610 -1,036,168 928,600
Chi phí thuế TNDN hiện hành 114,693 336,358 715,214 -33,666 78,390
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -18,192 -32,670 -121,406 64,734 36,551
Chi phí thuế TNDN 96,502 303,688 593,808 31,068 114,941
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 481,814 1,543,925 4,379,801 -1,067,237 813,658
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 24 -320 -10 -10 57
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 481,790 1,544,245 4,379,811 -1,067,226 813,601
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)