Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,081,786
|
8,825,360
|
8,235,149
|
9,249,621
|
9,481,432
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
100,919
|
179,582
|
128,562
|
176,397
|
233,241
|
Doanh thu thuần
|
6,980,867
|
8,645,778
|
8,106,587
|
9,073,224
|
9,248,190
|
Giá vốn hàng bán
|
6,077,142
|
7,753,683
|
7,031,708
|
8,123,531
|
8,131,228
|
Lợi nhuận gộp
|
903,724
|
892,095
|
1,074,880
|
949,694
|
1,116,962
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
73,139
|
12,715
|
115,261
|
43,757
|
138,570
|
Chi phí tài chính
|
74,663
|
64,155
|
61,428
|
49,552
|
42,646
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
57,070
|
54,631
|
35,924
|
25,318
|
28,753
|
Chi phí bán hàng
|
535,695
|
720,475
|
552,228
|
734,992
|
799,890
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
99,873
|
115,497
|
83,895
|
104,267
|
113,257
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
266,633
|
4,683
|
492,590
|
104,639
|
299,739
|
Thu nhập khác
|
35,325
|
7,632
|
5,008
|
13,253
|
14,563
|
Chi phí khác
|
4,420
|
109
|
-292
|
2,678
|
1,102
|
Lợi nhuận khác
|
30,905
|
7,523
|
5,300
|
10,575
|
13,461
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
297,538
|
12,206
|
497,889
|
115,214
|
313,200
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,468
|
22,887
|
22,630
|
21,405
|
26,224
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
35,468
|
-24,842
|
35,178
|
-9,553
|
-31,906
|
Chi phí thuế TNDN
|
46,936
|
-1,954
|
57,808
|
11,851
|
-5,682
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
250,602
|
14,161
|
440,081
|
103,363
|
318,881
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
15
|
13
|
19
|
10
|
16
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
250,587
|
14,148
|
440,063
|
103,352
|
318,865
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|