単位: 1.000.000đ
  2015 2016 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 4,026,972 3,555,173 2,667,181
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -2,875,532 -2,185,282 -1,693,631
3. Tiền chi trả cho người lao động -196,360 -153,751 -133,668
4. Tiền chi trả lãi vay -88,102 -58,084 -58,253
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -33,045 -18,509 -4,016
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 7,302,278 2,793,578 2,648,277
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -6,666,968 -1,660,376 -1,584,858
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,469,243 2,272,749 1,841,031
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -12,309 -22,413 -9,268
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 771 2,272 1,003
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -60,150 -628,898 -260,207
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 50,467 427,417 323,832
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -10,143 -4,351 -5,827
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 89,170 29,398 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,160 7,580 6,072
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 63,966 -188,996 55,605
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 906,036 380,565 224
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -200,000 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,152,797 2,184,285 2,307,870
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,400,922 -4,443,997 -4,301,303
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 18,400 -7,884 -4,497
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,323,689 -2,087,030 -1,997,705
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 209,520 -3,276 -101,069
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 306,513 516,251 512,986
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 24 12 -1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 516,058 512,986 411,916