単位: 1.000.000đ
  Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 96,710 98,816 185,224 201,765 117,116
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -85,447 -69,638 -91,913 -150,301 -111,235
3. Tiền chi trả cho người lao động -6,645 -396 -10,425 7,095 -4,590
4. Tiền chi trả lãi vay -2,520 -498 -5,065 -9,922 -956
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3,381 -450 -1,120 -1,108 -2,578
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 435 -338 805 -439 0
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -7,812 -5,164 -5,647 10,164 -494
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -8,659 22,331 71,859 57,255 -2,738
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,759 -849 -2,210 -5,722 -407
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -182 -503 685 -1,335 -82
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 200 1,709 1,005 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,235 3,641 1,219 923 740
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,294 2,489 1,402 -5,130 251
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 42,971 86,228 19,260 22,778 12,406
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -60,282 -115,066 -71,692 -51,684 -31,839
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -9,000 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -17,311 -28,838 -61,432 -28,906 -19,433
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -24,676 -4,019 11,829 23,219 -21,920
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 46,795 22,120 18,101 29,930 53,149
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 22,120 18,101 29,930 53,149 31,229