単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 69,194 49,917 14,558 1,379 2,866
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 69,194 49,917 14,558 1,379 2,866
Giá vốn hàng bán 52,173 37,344 9,094 1,171 760
Lợi nhuận gộp 17,020 12,573 5,464 208 2,106
Doanh thu hoạt động tài chính 531 3,276 2,126 1,563 2,034
Chi phí tài chính 745 0 0 60
Trong đó: Chi phí lãi vay 720 0 0
Chi phí bán hàng 2,221 1,395 581 34
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,508 10,619 8,134 1,992 4,718
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,077 3,835 -1,124 -255 -639
Thu nhập khác 30,452 1,696 1,381 316 730
Chi phí khác 24,674 53 1 17 0
Lợi nhuận khác 5,778 1,643 1,380 298 730
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,855 5,478 256 43 91
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,577 772 51 12 30
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,577 772 51 12 30
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,278 4,706 205 31 62
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,278 4,706 205 31 62
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)