単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 650 102,976 320,588 816,446 37,452
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 16 0 0
Doanh thu thuần 650 102,976 320,572 816,446 37,452
Giá vốn hàng bán 595 102,444 319,620 807,685 36,925
Lợi nhuận gộp 55 531 952 8,762 528
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 32 722 547
Chi phí tài chính 154 0 4 751 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 33 13 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 240 1,808 233 2,488 1,324
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -339 -1,277 714 6,232 -250
Thu nhập khác 250 2,691 8,519 0 946
Chi phí khác 1 0 1 171 0
Lợi nhuận khác 249 2,691 8,518 -171 946
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -90 1,414 9,232 6,061 696
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 44 187 139
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 44 187 139
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -90 1,414 9,188 5,875 557
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 49 585 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -90 1,414 9,139 5,289 557
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)