Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
650
|
102,976
|
320,588
|
816,446
|
37,452
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
16
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
650
|
102,976
|
320,572
|
816,446
|
37,452
|
Giá vốn hàng bán
|
595
|
102,444
|
319,620
|
807,685
|
36,925
|
Lợi nhuận gộp
|
55
|
531
|
952
|
8,762
|
528
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
32
|
722
|
547
|
Chi phí tài chính
|
154
|
0
|
4
|
751
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
33
|
13
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
240
|
1,808
|
233
|
2,488
|
1,324
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-339
|
-1,277
|
714
|
6,232
|
-250
|
Thu nhập khác
|
250
|
2,691
|
8,519
|
0
|
946
|
Chi phí khác
|
1
|
0
|
1
|
171
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
249
|
2,691
|
8,518
|
-171
|
946
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-90
|
1,414
|
9,232
|
6,061
|
696
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
44
|
187
|
139
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
44
|
187
|
139
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-90
|
1,414
|
9,188
|
5,875
|
557
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
49
|
585
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-90
|
1,414
|
9,139
|
5,289
|
557
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|