単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 567,375 568,070 586,382 595,737 628,042
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 567,375 568,070 586,382 595,737 628,042
Giá vốn hàng bán 380,556 405,796 410,833 373,958 370,222
Lợi nhuận gộp 186,819 162,275 175,549 221,779 257,819
Doanh thu hoạt động tài chính 8,274 18,061 11,760 9,813 10,182
Chi phí tài chính 23,137 6,645 8,683 45,312 59,165
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,386 4,807 8,683 29,005 41,044
Chi phí bán hàng 35,806 25,601 27,933 21,809 21,656
Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,306 29,265 28,370 29,080 52,537
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 102,844 118,825 122,323 135,390 134,643
Thu nhập khác 51 92 923 1,190 23,177
Chi phí khác 0 30 133 1,538 11,205
Lợi nhuận khác 51 62 790 -348 11,972
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 102,895 118,887 123,114 135,042 146,615
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,579 23,777 24,644 24,936 19,758
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 20,579 23,777 24,644 24,936 19,758
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 82,316 95,110 98,469 110,105 126,857
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 82,316 95,110 98,469 110,105 126,857
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)