Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
135,801
|
164,944
|
177,110
|
150,187
|
145,330
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
135,801
|
164,944
|
177,110
|
150,187
|
145,330
|
Giá vốn hàng bán
|
87,395
|
100,219
|
75,589
|
107,019
|
88,960
|
Lợi nhuận gộp
|
48,406
|
64,725
|
101,520
|
43,168
|
56,370
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
758
|
1,788
|
855
|
4,097
|
703
|
Chi phí tài chính
|
228
|
16,604
|
25,957
|
13,721
|
1,348
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
228
|
16,101
|
8,339
|
13,721
|
1,348
|
Chi phí bán hàng
|
4,565
|
5,301
|
5,745
|
6,046
|
3,905
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,712
|
15,170
|
11,385
|
16,300
|
13,407
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,659
|
29,438
|
59,288
|
11,198
|
38,413
|
Thu nhập khác
|
393
|
531
|
2,363
|
19,893
|
1
|
Chi phí khác
|
139
|
135
|
1,639
|
9,299
|
256
|
Lợi nhuận khác
|
254
|
396
|
724
|
10,594
|
-255
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
34,913
|
29,834
|
60,011
|
21,792
|
38,158
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,688
|
3,349
|
6,418
|
6,024
|
4,182
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,688
|
3,349
|
6,418
|
6,024
|
4,182
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
31,225
|
26,485
|
53,593
|
15,768
|
33,975
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
31,225
|
26,485
|
53,593
|
15,768
|
33,975
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|