単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8,922 6,610 7,243 4,589 31,509
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 442 344 516 285 401
1. Tiền 442 344 516 285 401
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,473 1,474 1,425 1,708 28,571
1. Phải thu khách hàng 2,542 1,259 1,208 1,583 28,627
2. Trả trước cho người bán 11 11 21 103 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 45 329 321 148 69
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -125 -125 -125 -125 -125
IV. Tổng hàng tồn kho 5,328 3,708 4,040 2,526 2,493
1. Hàng tồn kho 5,328 3,708 4,040 2,526 2,493
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 678 1,084 1,261 70 45
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 60 75 70 45
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 201 95 258 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 449 929 929 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 29 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 15,070 14,571 15,502 14,699 14,416
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10,849 10,910 11,961 11,199 10,800
1. Tài sản cố định hữu hình 10,849 10,910 11,961 11,199 10,800
- Nguyên giá 25,426 25,491 26,771 26,771 20,649
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,577 -14,581 -14,810 -15,572 -9,848
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 3,405 3,574 3,465 3,355 3,246
- Nguyên giá 5,115 5,482 5,482 5,482 5,482
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,710 -1,908 -2,017 -2,127 -2,237
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 194 86 76 145 321
1. Chi phí trả trước dài hạn 28 86 76 145 321
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 166 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,991 21,181 22,745 19,288 45,925
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,140 4,257 5,815 2,508 29,257
I. Nợ ngắn hạn 6,219 4,063 5,549 2,375 29,257
1. Vay và nợ ngắn 0 294 1,197 132 19,955
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,114 2,652 3,190 1,160 7,555
4. Người mua trả tiền trước 89 90 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 139 50 69 97 80
6. Phải trả người lao động 248 493 486 494 672
7. Chi phí phải trả 275 9 62 37 89
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 76 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 118 306 396 464
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 921 194 265 133 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1 194 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 920 0 265 133 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 16,851 16,924 16,930 16,780 16,669
I. Vốn chủ sở hữu 16,851 16,924 16,930 16,780 16,669
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 15,710 15,710 15,710 15,710 15,710
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 309 309 309 309 309
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 832 904 911 761 649
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 212 289 199 29 7
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,991 21,181 22,745 19,288 45,925