単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,192,751 1,337,582 1,303,060 1,207,135 1,316,561
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,708 66,785 97,983 106,201 108,745
1. Tiền 58,708 46,785 67,983 106,201 108,745
2. Các khoản tương đương tiền 0 20,000 30,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 293,000 303,000 103,000 93,000 132,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 305,114 294,547 311,037 296,563 363,160
1. Phải thu khách hàng 244,783 241,582 266,980 256,814 309,564
2. Trả trước cho người bán 49,989 32,356 34,625 34,822 42,021
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 13,473 23,769 13,453 7,684 15,080
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,131 -3,160 -4,021 -2,756 -3,505
IV. Tổng hàng tồn kho 529,532 657,789 771,010 699,446 706,088
1. Hàng tồn kho 532,295 661,776 774,997 702,156 708,798
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,763 -3,987 -3,987 -2,710 -2,710
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,398 15,461 20,030 11,925 6,569
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 981 9,368 12,379 6,539 4,791
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,417 6,093 7,652 5,386 1,778
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,173,611 1,185,145 1,183,699 1,185,480 1,156,785
I. Các khoản phải thu dài hạn 50 50 106 2,257 2,257
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 50 50 106 2,257 2,257
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 480,527 479,842 940,215 935,553 912,729
1. Tài sản cố định hữu hình 407,788 405,061 865,638 861,403 838,997
- Nguyên giá 937,242 947,566 1,430,105 1,450,906 1,450,936
- Giá trị hao mòn lũy kế -529,454 -542,505 -564,468 -589,503 -611,939
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 72,739 74,781 74,577 74,150 73,732
- Nguyên giá 99,072 101,391 101,609 101,609 101,609
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,333 -26,610 -27,031 -27,458 -27,877
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 71,290 71,282 71,282 71,284 71,284
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 70,949 70,949 70,949 70,949 70,949
3. Đầu tư dài hạn khác 618 618 618 618 618
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -277 -285 -285 -283 -283
V. Tổng tài sản dài hạn khác 36,042 35,702 112,795 129,035 118,460
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,042 35,702 112,795 129,035 118,460
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,366,362 2,522,728 2,486,759 2,392,615 2,473,346
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 394,089 580,203 474,529 308,036 326,847
I. Nợ ngắn hạn 394,089 580,203 474,529 308,036 326,847
1. Vay và nợ ngắn 100,668 180,318 79,650 49,422 118,580
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 110,520 112,016 95,864 70,505 77,109
4. Người mua trả tiền trước 26,082 4,008 4,388 5,870 3,813
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,765 22,199 18,100 21,868 20,193
6. Phải trả người lao động 39,274 37,561 55,078 57,058 5,528
7. Chi phí phải trả 54,841 46,140 52,990 47,290 36,010
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,617 88,513 89,516 20,920 22,402
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,972,273 1,942,525 2,012,230 2,084,579 2,146,499
I. Vốn chủ sở hữu 1,972,273 1,942,525 2,012,230 2,084,579 2,146,499
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 667,054 667,054 667,054 700,384 700,384
2. Thặng dư vốn cổ phần 507,368 507,368 507,368 507,368 507,368
3. Vốn khác của chủ sở hữu 2,421 2,421 2,421 2,421 2,421
4. Cổ phiếu quỹ -359 -359 -359 -359 -359
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 436,051 436,051 436,051 434,669 434,669
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 359,738 329,989 399,694 440,095 502,016
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,307 52,894 36,633 35,103 16,280
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,366,362 2,522,728 2,486,759 2,392,615 2,473,346