Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,750
|
6,189
|
3,886
|
4,973
|
146,777
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
10,750
|
6,189
|
3,886
|
4,973
|
146,777
|
Giá vốn hàng bán
|
9,335
|
5,166
|
3,520
|
4,593
|
145,496
|
Lợi nhuận gộp
|
1,415
|
1,023
|
365
|
379
|
1,281
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7
|
4
|
3
|
0
|
1
|
Chi phí tài chính
|
11
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
10
|
54
|
20
|
110
|
8
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
956
|
915
|
616
|
229
|
1,195
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
444
|
59
|
-268
|
42
|
81
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
110
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
0
|
-2
|
109
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
444
|
59
|
-268
|
40
|
190
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
51
|
17
|
0
|
8
|
27
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
51
|
17
|
0
|
8
|
27
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
393
|
43
|
-268
|
32
|
163
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
393
|
43
|
-268
|
32
|
163
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|